1 | | 28=Hai mươi tám ngày đêm quyết định vận mệnh Trung Quốc / Biên dịch: Thái Nguyễn Bạch Liên . - Minh Hải : Mũi Cà Mau, 1996. - 383tr ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.010914, PM.010915, VN.012572 |
2 | | 300 thế võ tự vệ cận chiến / Bá Hiệp biên soạn . - H. : Hà Nội, 1998. - 352tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M75468, PM.009656, VN.014817, VV58790, VV58791 |
3 | | Bắc Kinh xưa và nay/ Hồ Gia . - Bắc Kinh: Ngoại văn, 1957. - 109tr.; 19 cm Thông tin xếp giá: VN.000138 |
4 | | Buôn bán qua biên giới Việt Trung: Lịch sử - hiện trạng - triển vọng / Nguyễn Minh Hằng chủ biên, Đỗ Tiến Sâm,Trần Văn Độ,Nguyễn Minh Tường . - H. : Khoa học xã hội, 2001. - 307tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.004106, VN.018804 |
5 | | Búp bê khiêu vũ với ai ? / Thủy Thiên Mặc; Thu Trần dịch . - H. : Văn học, 2011. - 323tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCV29906, PM.020854, PM.020855, VN.029806 |
6 | | Các biện pháp chống tham nhũng ở Trung Quốc : Sách tham khảo / Hồng Vĩ . - H. : Chịnh trị quốc gia, 2004. - 573tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.003270, VV.005199 |
7 | | Cẩm nang cho các doanh nghiệp thâm nhập thị trường Trung Quốc : Sách tham khảo / Nguyễn Thanh Nga.. . - H. : Chính trị quốc gia, 2001. - 599tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV1477, LCV1479, PM.004222, VN.021897, VV67475, VV67476 |
8 | | Chu Ân Lai trong sóng gió hiểm nguy : Sách tham khảo / Vương Vĩnh Khâm;Nguyễn Huy Hoan,Bùi Phương Dung,Đoàn Phương Như dịch . - H. : Chính trị quốc gia, 2004. - 609 tr. ; 20 cm Thông tin xếp giá: PM.010911, VV.005425 |
9 | | Con đường phi thường của Đặng Tiểu Bình / Lộ Tiểu Khả; Người dịch: Nguyễn Văn Nghi, Phan Quốc Bảo . - H. : Văn hóa thông tin, 2002. - 450tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.002924, VN.020610 |
10 | | Cuộc thám hiểm ngôi giếng cổ : Truyện trinh thám / Tiến Chiêm tuyển chọn biên dịch . - H. : Phụ nữ, 2006. - 215tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCV2574, LCV2577, LCV4158, PM.023634, PM.023635, VN.025158 |
11 | | Đàm đạo với Lão Tử / Lưu Ngôn; Vũ Ngọc Quỳnh dịch . - H. : Văn học, 2006. - 354tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.022725, VN.024457 |
12 | | Đợi chờ : Tiểu thuyết / Cáp Kim; Phạm Văn dịch . - H. : Văn học, 2006. - 327 tr. ; 20 cm. - ( Giải thưởng quốc gia của Mỹ 1999 ) Thông tin xếp giá: LCV2841, LCV2842, LCV2843, LCV2844, PM.022665, PM.022666, VN.024435 |
13 | | Gia Cát Lượng - Nhà quản lý tài ba với phong cách thời hiện đại / Lưu Anh, Ngọc Linh biên soạn. Tập 1, Học cách nhẫn nại . - H. : Hà Nội, 2006. - 118tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.023754, VN.025219 |
14 | | Gia Cát Lượng - Nhà quản lý tài ba với phong cách thời hiện đại / Lưu Anh, Ngọc Linh biên soạn. Tập 2, Tích tiểu thành đại . - H. : Hà Nội, 2006. - 125tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.023755, VN.025220 |
15 | | Gia Cát Lượng - Nhà quản lý tài ba với phong cách thời hiện đại / Lưu Anh, Ngọc Linh biên soạn. Tập 3, Thành công ở chữ "cẩn" bại ở chữ "khinh" . - H. : Hà Nội, 2006. - 125tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: PM.023756, VN.025221 |
16 | | Hình tượng Cát Tường trong văn hóa Trung Hoa / Nguyễn Quốc Thái biên soạn . - H. : Văn hóa dân tộc, 1998. - 343tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.009432, VN.014351 |
17 | | Hồ sơ mật đối ngoại: Những bí mật về ngoại giao Trung Quốc/ Phạm Bá biên soạn . - H.: Công an nhân dân, 2008. - 247tr.; 20cm Thông tin xếp giá: LCV27194, PM.026984, VN.027624 |
18 | | Hý khúc Trung Quốc / Chương Di Hòa chủ biên; Nguyễn Xuân Bích dịch . - H. : Thế giới, 2002. - 142tr ; 20,5 cm Thông tin xếp giá: M93517, PM.009575, VN.019985 |
19 | | Kể chuyện Lưỡng Tấn nam bắc triều / Thẩm Khởi Vĩ; Cao Tự Thanh dịch . - Đà nẵng : Nxb.Đà nẵng, 2007. - 568tr. ; 24cm. - ( Tủ sách kể chuyện lịch sử Trung Quốc ) Thông tin xếp giá: LCL1198, LCL1199, LCL1200, PM.024553, VV.007244 |
20 | | Kể chuyện Tam Quốc / Lê Đông Phương; . - Đà Nẵng : Nxb.Đà Nẵng, 2007. - 440tr. ; 24cm. - ( Tủ sách kể chuyện lịch sử Trung Quốc ) Thông tin xếp giá: LCL1202, LCL1203, LCL1204, PM.024551, VV.007242 |
21 | | Khủng bố trắng : Tập truyện trinh thám hay của Trung Quốc / Nhiều tác giả; Minh Hiền dịch . - H. : Nxb.Lao động xã hội, 2007. - 205tr. ; 19cm Thông tin xếp giá: LCV3289, PM.024315, PM.024316, VN.025631 |
22 | | Lời thề ước em không thể thay đổi : Tiểu thuyết / Trương Vân Hân; Thanh Loan dịch . - H. : Văn học, 2011. - 347tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCV28565, LCV31958, PM.020862, PM.020863, VN.029808 |
23 | | Lý Sư Sư và 9 đại danh kỹ Trung Hoa / Tuyển chọn và biên dịch: Hoàng Chương . - H. : Văn hóa thông tin, 1996. - 204tr ; 19 cm. - ( Những sự kiện và các nhân vật nổi tiếng trong lịch sử Trung Quốc ) Thông tin xếp giá: PM.010923, VN.012580 |
24 | | Mảnh ghép hôn nhân / Vũ Băng; Tử Đằng dịch . - H. : Văn học, 2011. - 499tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: LCL10077, LCV29357, LCV30335, LCV30436, LCV31884, LCV32271, PM.021045, PM.021046, VN.029927 |
25 | | Nghìn năm kỳ án Trung Hoa / Tiến Độ, Phương Linh dịch . - H. : Nxb.Văn hóa thông tin, 2006. - 399tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.024270, VN.025575 |
26 | | Ngưỡng cửa nhìn ra tân thế giới Trung Hoa- Singapore- Ấn Độ / Alain Vandenborre; Nguyễn Kiên Trường dịch . - H. : Từ điển Bách khoa, 2008. - 290tr. ; 19 cm Thông tin xếp giá: LCL3036, LCL3037, LCL3038, LCL3039, PM.025960, VN.026634 |
27 | | Những câu nói bất hủ của Khổng Tử / Đỗ Anh Thơ biên soạn. Tập 3, Cái đẹp nhân văn . - H. : Nxb. Lao động xã hội, 2006. - 130tr. ; 20cm Thông tin xếp giá: PM.022866, VN.024585 |
28 | | Quan hệ giữa Việt Nam và Trung Quốc thế kỷ 15 đầu thế kỷ 16 / Tạ Ngọc Liễn . - H. : Khoa học kỹ thuật, 1995. - 108tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003321, VN.016279 |
29 | | Quan hệ kinh tế văn hóa Việt Nam- Trung Quốc hiện trạng và triển vọng : Kỷ yếu hội thảo chào mừng 50 năm thiết lập quan hệ ngoại giao Việt Nam- Trung Quốc . - H. : Khoa học xã hội, 2001. - 257tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: PM.003379, VN.018213 |
30 | | Quan hệ Trung - Mỹ có gì mới? / Nguyễn Văn Lập biên soạn . - H. : Thông tấn, 2001. - 309tr ; 19 cm Thông tin xếp giá: M88377, M88379, PM.003324, VN.019134 |
|